Ấn phẩm hàng đầu
Chỉ số h5 là chỉ số h cho những bài viết xuất bản trong ṿng 5 năm qua. Nó là số h lớn nhất sao cho h bài viết xuất bản từ 2019-2023 có ít nhất h trích dẫn đối với mỗi bài viết.ẩn
Trung b́nh h5 là số trích dẫn trung b́nh đối với các bài viết tạo thành chỉ số h.ẩn
Ấn bảnchỉ số h5trung b́nh h5
1.한국콘텐츠학회논문지1723
2.학습자중심교과교육연구1521
3.교양교육연구1419
4.벤처창업연구1418
5.관광연구저널1417
6.한국체육과학회지1315
7.한국언론학보1314
8.디지털콘텐츠학회논문지1220
9.유아교육연구1220
10.한국문헌정보학회지1217
11.한국방송학보1216
12.호텔경영학연구1215
13.관광레저연구1214
14.Multimedia-Assisted Language Learning1128
15.교육공학연구1118
16.한국엔터테인먼트산업학회논문지1118
17.경제와사회1114
18.상담학연구1114
19.한국체육교육학회지1114
20.열린유아교육연구1113
21.한국보건사회연구1113
22.한국외식산업학회지1113
23.한국체육학회지1113
24.한국조리학회지1015
25.한국사회체육학회지1013
26.한국스포츠교육학회지1013
27.관광학연구1012
28.한국산학기술학회 논문지1012
29.한국심리학회지: 상담 및 심리치료1012
30.한국스포츠심리학회지1011
31.대한경영학회지916
32.국토계획914
33.세계태권도문화학회914
34.한국행정연구914
35.보건복지포럼913
36.어린이미디어연구913
37.e-비즈니스연구912
38.대한지리학회지912
39.비판사회정책912
40.장애와 고용912
41.한국광고홍보학보912
42.한국도서관· 정보학회지912
43.관광연구911
44.교육문화연구911
45.청소년학연구911
46.코칭능력개발지911
47.한국기록관리학회지911
48.한국스포츠학회911
49.한국웰니스학회지911
50.지방정부연구910
51.지식경영연구910
52.한국사회와 행정연구910
53.한국스포츠산업경영학회지910
54.한국지역개발학회지910
55.한국체육측정평가학회지99
56.한국여가레크리에이션학회지814
57.한국경제지리학회지813
58.한국언론정보학보813
59.관광경영연구812
60.인터넷전자상거래연구812
61.컴퓨터교육학회 논문지812
62.한국사회복지학812
63.호텔관광연구812
64.무예연구811
65.문화산업연구811
66.미래유아교육학회지811
67.학교사회복지811
68.한국관광산업학회지811
69.한국사회정책811
70.한국인사행정학회보811
71.한국초등교육811
72.한국혁신학회지811
73.Korea Business Review810
74.국기원태권도연구810
75.기술혁신학회지810
76.인문콘텐츠810
77.진로교육연구810
78.한국초등체육학회지810
79.한국행정학보810
80.Future Horizon89
81.경영학연구89
82.골프연구89
83.서비스경영학회지89
84.아시아교육연구89
85.외식경영연구89
86.지능정보연구89
87.관광연구논총88
88.사회과학연구88
89.초등영어교육88
90.한국사회복지행정학88
91.기록학연구713
92.행정논총713
93.교육과정연구712
94.교육심리연구711
95.노동리뷰711
96.수학교육학연구711
97.유아교육학논집711
98.정보교육학회논문지711
99.정보화정책711
100.특수교육학연구711
Ngày và số lượng trích dẫn đều do một chương tŕnh máy tính ước tính và tự động xác định.